Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse latitudes




horse+latitudes
['hɔ:s'lætitju:dz]
danh từ số nhiều
(hàng hải) độ vĩ ngựa (độ vĩ 30 - 35o)


/'hɔ:s'lætitju:dz/

danh từ số nhiều
(hàng hải) độ vĩ ngựa (độ vĩ 30 35 o)

Related search result for "horse latitudes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.